Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
psychometrika


noun
any branch of psychology concerned with psychological measurements
Syn:
psychometry, psychometrics
Derivationally related forms:
psychometric (for: psychometry)
Hypernyms:
psychology, psychological science


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.