Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
puppy



noun
1. a young dog (Freq. 2)
Hypernyms:
pup, whelp, dog, domestic dog, Canis familiaris
2. an inexperienced young person
Syn:
pup
Hypernyms:
young person, youth, younker, spring chicken

Related search result for "puppy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.