Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quizmaster


noun
the host or chairman of a radio or tv quiz show or panel game
Syn:
question master
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
master of ceremonies, emcee, host


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.