Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
racemose


adjective
having stalked flowers along an elongated stem that continue to open in succession from below as the stem continues to grow
- lilies of the valley are racemose
Similar to:
indeterminate
Topics:
botany, phytology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.