Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rachitis


noun
1. inflammation of the vertebral column
Derivationally related forms:
rachitic
Hypernyms:
inflammation, redness, rubor
2. childhood disease caused by deficiency of vitamin D and sunlight associated with impaired metabolism of calcium and phosphorus
Syn:
rickets
Derivationally related forms:
rachitic
Hypernyms:
avitaminosis, hypovitaminosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.