Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
racialism


noun
discriminatory or abusive behavior towards members of another race
Syn:
racism, racial discrimination
Derivationally related forms:
racialist, racist (for: racism)
Hypernyms:
discrimination, favoritism, favouritism
Hyponyms:
racial profiling

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.