Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rapport


noun
a relationship of mutual understanding or trust and agreement between people (Freq. 1)
Syn:
resonance
Derivationally related forms:
resonate (for: resonance)
Hypernyms:
affinity, kinship

Related search result for "rapport"
  • Words pronounced/spelled similarly to "rapport"
    rapport report

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.