Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rapprochement


noun
the reestablishing of cordial relations
Syn:
reconciliation
Derivationally related forms:
reconcile (for: reconciliation)
Hypernyms:
cooperation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.