Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rasping


I - noun
uttering in an irritated tone
Syn:
rasp
Derivationally related forms:
rasp, raspy (for: rasp), rasp (for: rasp)
Hypernyms:
utterance, vocalization

II - adjective
unpleasantly harsh or grating in sound (Freq. 1)
- a gravelly voice
Syn:
grating, gravelly, raspy, rough, scratchy
Similar to:
cacophonous, cacophonic
Derivationally related forms:
scratch (for: scratchy), roughness (for: rough), rasp (for: raspy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rasping"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.