Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
recessed


adjective
1. having a sunken area
- hunger gave their faces a sunken look
Syn:
deep-set, sunken
Similar to:
hollow
2. resembling an alcove
Similar to:
concave


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.