Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
recusancy


noun
refusal to submit to established authority;
originally the refusal of Roman Catholics to attend services of the Church of England
Derivationally related forms:
recusant
Hypernyms:
direct action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.