Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
red carpet


I - noun
a strip of red carpeting laid down for dignitaries to walk on
Hypernyms:
rug, carpet, carpeting

II - adjective
special treatment or hospitality
- the maitre d' gave them the red-carpet treatment
Syn:
red-carpet
Similar to:
uncommon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.