Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
red-blooded


adjective
endowed with or exhibiting great bodily or mental health
- a hearty glow of health
Syn:
hearty, full-blooded, lusty
Similar to:
healthy
Derivationally related forms:
lustiness (for: lusty), heartiness (for: hearty)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.