Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
relay race


noun
a race between teams;
each member runs or swims part of the distance
Syn:
relay
Hypernyms:
race
Hyponyms:
torch race


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.