Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
religious right


noun
United States political faction that advocates social and political conservativism, school prayer, and federal aid for religious groups and schools
Hypernyms:
right, right wing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.