Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rematch


noun
something (especially a game) that is played again
Syn:
replay
Derivationally related forms:
replay (for: replay)
Topics:
game
Hypernyms:
repeat, repetition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.