Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
remould


verb
1. cast again
- The bell cracked and had to be recast
Syn:
recast, remold
Hypernyms:
cast, mold, mould
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. give new treads to (a tire)
Syn:
retread, remold
Derivationally related forms:
retread (for: retread)
Hypernyms:
regenerate, renew
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "remould"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.