Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rep


noun
1. informal abbreviation of 'representative'
Hypernyms:
congressman, congresswoman, representative
2. a fabric with prominent rounded crosswise ribs
Syn:
repp
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile

Related search result for "rep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.