Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
representational


adjective
(used especially of art) depicting objects, figures,or scenes as seen (Freq. 2)
- representational art
- representational images
Ant:
nonrepresentational
Similar to:
delineative, depictive, eidetic, figural, figurative,
mimetic, naturalistic, realistic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.