Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reprove


verb
take to task
- He admonished the child for his bad behavior
Syn:
admonish
Derivationally related forms:
reprover, reproval, admonitory (for: admonish), admonishment (for: admonish), admonition (for: admonish)
Hypernyms:
knock, criticize, criticise, pick apart
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "reprove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.