Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
research worker


noun
a scientist who devotes himself to doing research
Syn:
researcher, investigator
Derivationally related forms:
investigate (for: investigator), research (for: researcher)
Hypernyms:
scientist
Hyponyms:
experimenter, boffin, fieldworker, postdoc, post doc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.