Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
retaking


noun
the act of taking something back
Syn:
recapture
Derivationally related forms:
retake, recapture (for: recapture)
Hypernyms:
recovery, retrieval


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.