Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
returning


adjective
1. tending to return to an earlier state
Syn:
reverting
Similar to:
regressive
2. tending to be turned back
Syn:
reversive
Similar to:
backward
Derivationally related forms:
revert (for: reversive)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "return"
  • Words contain "return" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ấn Hà Nội

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.