Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reverse lightning


noun
atmospheric discharges (lasting 10 msec) bursting from the tops of giant storm clouds in blue cones that widen as they flash upward
Syn:
jet, blue jet
Hypernyms:
atmospheric electricity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.