Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rhapsodize


verb
1. recite a rhapsody
Syn:
rhapsodise
Derivationally related forms:
rhapsody (for: rhapsodise), rhapsody
Hypernyms:
tell, narrate, recount, recite
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. say (something) with great enthusiasm
Syn:
rhapsodise
Hypernyms:
enthuse
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s that CLAUSE
- Sam and Sue rhapsodize
- Sam and Sue rhapsodize over the results of the experiment

Related search result for "rhapsodize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.