Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ribbonfish


noun
1. thin deep-water tropical fish 20 to 30 feet long having a red dorsal fin
Syn:
oarfish, king of the herring, Regalecus glesne
Hypernyms:
soft-finned fish, malacopterygian
Member Holonyms:
Reglaecus, genus Regalecus
2. marine fish having a long compressed ribbonlike body
Hypernyms:
soft-finned fish, malacopterygian
Hyponyms:
dealfish, Trachipterus arcticus
Member Holonyms:
Trachipteridae, family Trachipteridae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.