Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rigidification


noun
the process of becoming stiff or rigid
Syn:
stiffening, rigidifying
Derivationally related forms:
rigidify, rigidify (for: rigidifying), stiffen (for: stiffening)
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity
Hyponyms:
rigor mortis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.