Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ring road


noun
a highway that encircles an urban area so that traffic does not have to pass through the center
Syn:
beltway, bypass, ringway
Derivationally related forms:
bypass (for: bypass)
Regions:
Britain (for: ringway), Britain
Hypernyms:
highway, main road


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.