Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
risklessness


noun
safety as a consequence of entailing no risk
Derivationally related forms:
riskless
Hypernyms:
safety


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.