Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ritualize


verb
make or evolve into a ritual (Freq. 1)
- The growing up of children has become ritualized in many cultures
Syn:
ritualise
Derivationally related forms:
ritual
Hypernyms:
formalize, formalise
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.