Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
river horse


noun
massive thick-skinned herbivorous animal living in or around rivers of tropical Africa
Syn:
hippopotamus, hippo, Hippopotamus amphibius
Hypernyms:
even-toed ungulate, artiodactyl, artiodactyl mammal
Member Holonyms:
genus Hippopotamus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.