Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
roan


I - noun
1. a soft sheepskin leather that is colored and finished to resemble morocco;
used in bookbinding
Hypernyms:
leather
2. a horse having a brownish coat thickly sprinkled with white or gray
Hypernyms:
horse, Equus caballus

II - adjective
(used of especially horses) having a brownish coat thickly sprinkled with white or grey
- a roan horse
Similar to:
colored, coloured, colorful

Related search result for "roan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.