Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
roneo


verb
make copies on a Roneograph
Derivationally related forms:
Roneo
Hypernyms:
copy, re-create
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roneo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.