Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rooftree


noun
a beam laid along the edge where two sloping sides of a roof meet at the top;
provides an attachment for the upper ends of rafters (Freq. 1)
Syn:
ridge, ridgepole
Hypernyms:
beam
Part Holonyms:
gable roof, saddle roof, saddleback, saddleback roof


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.