Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rosemaling


noun
a Scandinavian style of carved or painted decoration (as on furniture or walls or dinnerware) consisting of floral motifs
Topics:
furniture, piece of furniture, article of furniture
Hypernyms:
decoration, ornament, ornamentation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.