Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
run along


verb
be in line with;
form a line along (Freq. 1)
- trees line the riverbank
Syn:
line
Derivationally related forms:
line (for: line)
Hypernyms:
lie
Hyponyms:
rim
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.