Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ruthfulness


noun
a state of gloomy sorrow
Syn:
mournfulness, sorrowfulness
Derivationally related forms:
ruthful, sorrowful (for: sorrowfulness), mournful (for: mournfulness)
Hypernyms:
sorrow
Hyponyms:
woe, woefulness, plaintiveness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.