Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rye bread



noun
any of various breads made entirely or partly with rye flour
Hypernyms:
bread, breadstuff, staff of life
Hyponyms:
black bread, pumpernickel, Jewish rye bread, Jewish rye, limpa,
Swedish rye bread, Swedish rye


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.