Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sahib


noun
formerly a term of respect for important white Europeans in colonial India;
used after the name
Hypernyms:
European
Hyponyms:
memsahib


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.