Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sannyasin


noun
a Hindu religious mendicant
Syn:
sannyasi, sanyasi
Hypernyms:
beggar, mendicant, Hindu, Hindoo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.