Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
saprophytic organism


noun
an organism that feeds on dead organic matter especially a fungus or bacterium
Syn:
saprophyte
Derivationally related forms:
saprophytic (for: saprophyte)
Hypernyms:
organism, being


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.