Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
saved


adjective
1. rescued;
especially from the power and consequences of sin (Freq. 1)
- a saved soul
Ant:
lost
Similar to:
blessed, ransomed, rescued, reclaimed, redeemed, salvageable
See Also:
blessed, blest, found, regenerate
2. guarded from injury or destruction
Syn:
protected
Similar to:
preserved


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.