Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scantily


adverb
in a sparse or scanty way
- a barely furnished room
Syn:
barely
Derived from adjective:
bare (for: barely), scanty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.