Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scathe


noun
the act of damaging something or someone
Syn:
damage, harm, hurt
Derivationally related forms:
harm (for: harm), damage (for: damage)
Hypernyms:
change of integrity
Hyponyms:
impairment, defacement, disfigurement, disfiguration, wound,
wounding, burn, defloration

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scathe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.