Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scaup


noun
diving ducks of North America having a bluish-grey bill
Syn:
scaup duck, bluebill, broadbill
Hypernyms:
duck
Hyponyms:
greater scaup, Aythya marila, lesser scaup, lesser scaup duck, lake duck, Aythya affinis
Member Holonyms:
Aythya, genus Aythya

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scaup"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.