Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
schematise


verb
give conventional form to
- some art forms schematise designs into geometrical patterns
Syn:
schematize
Derivationally related forms:
schematisation, schematization (for: schematize), scheme (for: schematize), schema (for: schematize)
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.