Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
schottische


noun
1. music performed for dancing the schottische
Hypernyms:
folk music, ethnic music, folk
2. a German round dance resembling a slow polka
Hypernyms:
round dance, ring dance

Related search result for "schottische"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.