Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scowl



I - noun
a facial expression of dislike or displeasure (Freq. 1)
Syn:
frown
Derivationally related forms:
frown (for: frown)
Hypernyms:
facial expression, facial gesture

II - verb
frown with displeasure (Freq. 3)
Hypernyms:
frown, glower, lour, lower
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "scowl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.