Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scratch off


verb
write quickly
- She dashed off a note to her husband saying she would not be home for supper
- He scratched off a thank-you note to the hostess
Syn:
dash off, knock off, toss off, fling off
Topics:
writing, authorship, composition, penning
Hypernyms:
write, compose, pen, indite
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.