Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sculpted


adjective
cut into a desired shape
- graven images
- sculptured representations
Syn:
graven, sculptured
Similar to:
carved, carven


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.